Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki 3285
Đặc tính kỹ thuật cơ bản của Hioki 3285
Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki: 1 năm
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | Độ chính xác |
• Đo dòng điện AC | 200.0 / 2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS) | ±1.3% rdg. ±3 dgt. tại 45-66 Hz |
• Đo dòng điện DC | 200.0 / 2000 A | ±1.3% rdg. ±3 dgt. |
• Đo điện áp AC | 30.00 đến 600 V; 3 thang đo (10 Hz đến 1 kHz, True RMS) | ±1.0% rdg. ±3 dgt. |
• Đo điện áp DC | 30.00 đến 600 V; 3 thang đo | ±1.0% rdg. ±3 dgt. |
• Đo tần số | 1.0 Hz đến 1000 Hz | ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
• Hệ số đỉnh | Nhỏ hơn 2.5 (1.42 tại 2000A, 1.7 tại 600V) | |
• Tín hiệu ra | DC hoặc AC 1 V/f.s.; mức hoặc dạng sóng băng thông DC – 15 kHz (-3 dB) | |
• Các chức năng khác | Có chế độ đo AC + DC, ghi giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, giữ giá trị đo, giữ giá trị đỉnh, tự động tắt nguồn. | |
• Màn hình LCD | Thời gian phản hồi: 4 lần /s (NHANH), 1 lần / 3s (CHẬM), 4 lần /s (biểu đồ thanh) | |
• Nguồn nuôi | Bộ pin mangan xếp chồng (6F22) x1, Thời gian vận hành liên tục: 25 giờ, hoặc bộ nguồn AC 9445-02/-03 | |
• Đường kính càng kẹp dây | φ55 mm | |
• Kích thước | W62 mm x H260 mm x D39 mm; Trọng lượng: 540 g | |
• Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9207-10 x1, Bao đựng 9345 x1, Giây đeo tay x1, Pin 6F22 x1, HDSD x1 |