Đồng hồ vạn năng là một thiết bị đo lường phổ biến, quen thuộc với nhiều kỹ thuật viên, thợ điện và kỹ sư điện tử. Tuy nhiên, để sử dụng thiết bị này một cách thuần thục và chính xác, bạn cần hiểu rõ các ký hiệu của đồng hồ vạn năng. Trong bài viết này, Hioki Việt Nam sẽ giúp bạn giải thích chi tiết từng ký hiệu, giúp bạn dễ dàng thao tác và áp dụng trong thực tế.
1. Giới thiệu về đồng hồ vạn năng (multimeter)
Đồng hồ vạn năng, hay còn gọi là multimeter, là một thiết bị đo lường điện tử được sử dụng để kiểm tra các thông số quan trọng như điện áp (V), dòng điện (A) và điện trở (Ω) trong mạch điện. Nhờ vào khả năng đo lường đa dạng, đồng hồ vạn năng trở thành công cụ không thể thiếu đối với kỹ thuật viên điện, kỹ sư điện tử và thợ sửa chữa điện dân dụng.
Một chiếc đồng hồ vạn năng thường bao gồm:
- Màn hình hiển thị giúp quan sát kết quả đo dễ dàng.
 - Các cổng kết nối dùng để cắm que đo phù hợp với từng chức năng đo.
 - Núm xoay điều chỉnh để lựa chọn chế độ đo cần thiết.
 - Các phím chức năng hỗ trợ các tính năng đặc biệt như giữ giá trị đo (HOLD), đo tương đối (REL), chuyển đổi đơn vị đo (SEL)…
 
Do đó, hiểu rõ ký hiệu của đồng hồ vạn năng sẽ giúp bạn thao tác chính xác và tận dụng tối đa các chức năng của thiết bị trong công việc hàng ngày.

Gợi ý cho bạn: Hướng dẫn cách đo cầu chì bằng đồng hồ vạn năng
2. Giải thích các ký hiệu của đồng hồ vạn năng
Khi sử dụng đồng hồ vạn năng, bạn sẽ gặp rất nhiều ký hiệu của đồng hồ vạn năng khác nhau. Việc nắm rõ ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn thực hiện các phép đo một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến mà bạn cần biết.
Ký hiệu đo điện áp (Voltage – V)
Khi bạn nhìn vào đồng hồ vạn năng, bạn sẽ thấy ký hiệu V với hai dạng khác nhau là:
- V⎓ hoặc DCV: Đo điện áp một chiều, thường gặp trong pin, ắc quy hay các thiết bị dùng adapter
 - V∼ hoặc ACV: Đo điện áp xoay chiều, dùng để đo điện áp xoay chiều như điện lưới 220V trong gia đình.
 
Ngoài ra, với những giá trị điện áp nhỏ, bạn sẽ thấy ký hiệu mV, tương đương với một phần nghìn của volt.

Ký hiệu đo dòng điện (Current – A)
Ký hiệu của đồng hồ vạn năng về thống số đo dòng điện được thể hiện bằng ký hiệu A (Ampere). Tương tự như điện áp, dòng điện cũng có hai loại:
- A⎓ hoặc DCA: Đo dòng điện một chiều
 - A∼ hoặc ACA: Đo dòng điện xoay chiều
 
Với dòng điện nhỏ, đồng hồ sẽ hiển thị đơn vị mAH (mili ampe) hoặc μA (micro ampere). Đặc biệt, khi đo dòng điện lớn, bạn cần chú ý đến cổng 10A riêng biệt trên đồng hồ.
Ký hiệu đo điện trở (Resistance – Ω)
Điện trở được ký hiệu bằng chữ Ω (Ohm). Tùy theo giá trị điện trở mà bạn sẽ thấy các đơn vị kΩ (kilô ohm) hoặc MΩ (mega ohm). Khi đo điện trở, đồng hồ sẽ tự động hiển thị đơn vị phù hợp với giá trị đo được.
Ký hiệu đo diode và kiểm tra thông mạch
Ký hiệu của đồng hồ vạn năng cho chức năng đo diode thường được thể hiện bằng ký hiệu hình tam giác và đường thẳng bên cạnh. Chức năng này cho phép bạn kiểm tra xem một diode có còn hoạt động tốt hay không.
Ngoài ra, đồng hồ vạn năng còn có tính năng kiểm tra thông mạch, thường được ký hiệu bằng biểu tượng sóng âm ))). Khi hai đầu đo được kết nối với nhau, đồng hồ sẽ phát ra âm thanh để báo hiệu rằng mạch đang thông, không bị đứt.
Hai chức năng này thường được sử dụng trong việc kiểm tra nhanh tình trạng của các linh kiện bán dẫn và xác định tính liên tục của mạch điện.

Ký hiệu của đồng hồ vạn năng đo tần số (Hz)
Tính năng đo tần số trên đồng hồ vạn năng cho phép người dùng xác định chính xác tần số của các tín hiệu điện. Thông qua ký hiệu Hz và các bội số của nó, chúng ta có thể đo được phổ tần số rộng từ vài Hz đến hàng MHz. Cụ thế:
- Hz đo các tần số cơ bản như tần số lưới điện 50/60Hz
 - kHz thường dùng để đo tần số trong mạch âm thanh và thiết bị điện tử
 - MHz được sử dụng cho các tín hiệu tần số cao trong các thiết bị thông tin và truyền thông
 
Ký hiệu đo tụ điện (Capacitance – F)
Đồng hồ vạn năng cũng có khả năng đo điện dung của tụ điện, chức năng này được biểu thị bằng ký tự “F”. Với các đơn vị từ pF đến F, thiết bị có thể đo chính xác điện dung của mọi loại tụ điện
- (μF) thường được sử dụng trong nguồn điện và mạch lọc; tụ nF thường xuất hiện trong mạch dao động và mạch RC
 - pF được dùng nhiều trong mạch tần số cao và vi điện tử
 
Ký hiệu đo nhiệt độ (°C, °F)
Ký hiệu của đồng hồ vạn năng đo nhiệt độ thường được thể hiện bằng °C (độ Celsius) hoặc °F (độ Fahrenheit). Thang đo °C phổ biến ở hầu hết các nước, trong khi °F được sử dụng chủ yếu tại Mỹ và một số quốc gia khác. Các đồng hồ vạn năng cao cấp có thể đo nhiệt độ từ -40°C đến +1000°C, giúp giám sát nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp, điện tử và điện lạnh.

Các ký hiệu đặc biệt khác
Ngoài các chức năng đo lường cơ bản, đồng hồ vạn năng ngày nay được trang bị nhiều tính năng thông minh, giúp người dùng thao tác dễ dàng hơn, nâng cao độ chính xác và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là những tính năng đặc biệt thường có trên các dòng đồng hồ vạn năng cao cấp:
REL (Relative Mode) – Chế độ đo tương đối
Chế độ REL cho phép đồng hồ lưu giá trị đo hiện tại làm điểm tham chiếu và hiển thị sự chênh lệch giữa các phép đo tiếp theo. Điều này giúp người dùng dễ dàng so sánh nhiều kết quả đo hoặc kiểm tra sai số trong quá trình hiệu chuẩn thiết bị.
HOLD – Chức năng giữ giá trị
Tính năng HOLD giúp “đóng băng” kết quả đo trên màn hình, giúp người dùng dễ dàng ghi chép mà không lo bị thay đổi số liệu khi di chuyển hoặc khi đo ở vị trí khó quan sát.
AUTO – Chế độ tự động
Với chế độ AUTO, đồng hồ vạn năng sẽ tự động nhận diện và chọn thang đo phù hợp với giá trị đo thực tế. Điều này giúp người dùng tránh được sai sót khi chọn thang đo thủ công và tiết kiệm thời gian khi làm việc.
MIN/MAX – Ghi nhận giá trị lớn nhất/ nhỏ nhất
Chức năng MIN/MAX cho phép đồng hồ theo dõi và lưu lại giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong suốt quá trình đo. Người dùng có thể xem lại các giá trị này mà không cần theo dõi liên tục màn hình.
SEL (Select Mode) – Chuyển đổi chế độ
Nút SEL giúp người dùng chuyển đổi nhanh giữa các chế độ đo trên cùng một vị trí của núm xoay. Ví dụ, khi đo điện áp, bạn có thể dễ dàng chuyển giữa AC và DC mà không cần thay đổi vị trí đo.
LPF (Low Pass Filter) – Bộ lọc tần số thấp
Tính năng LPF giúp loại bỏ nhiễu tần số cao không mong muốn, mang lại kết quả đo chính xác hơn khi làm việc trong môi trường có nhiều tín hiệu nhiễu hoặc khi kiểm tra các thiết bị công suất lớn.

3. Các cổng kết nối
Các cổng kết nối cũng là các ký hiệu của đồng hồ vạn năng. Chúng cho phép bạn kết nối đồng hồ với các linh kiện và thiết bị điện khác để thực hiện phép đo.
- COM (Common – Cổng chung): COM là cổng chung, thường được sử dụng để kết nối dây đo âm (-). Đây là cổng cơ bản mà bạn sẽ sử dụng trong hầu hết các phép đo như đo điện áp, dòng điện, điện trở,…
 - VΩmA: Cổng màu đỏ, dùng để đo điện áp (V), điện trở (Ω), dòng điện nhỏ (mA, µA). Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, công này chỉ chịu được các dòng điện ở mức thấp, nếu sử dụng dòng điện lớn hơn giới hạn có thể làm hỏng chức năng của thiết bị đo.
 - 10A: Cổng 10A là cổng chuyên dụng dùng để đo dòng điện lớn hơn 10A. Nếu bạn cần đo dòng điện cao hơn mức cho phép của cổng VΩmA, hãy sử dụng cổng này. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý giới hạn thời gian đo không quá 10 giây để đảm bảo an toàn cho thiết bị.
 
Hiểu rõ các ký hiệu của đồng hồ vạn năng là bước đầu tiên để sử dụng thiết bị này hiệu quả và an toàn. Với những kiến thức cơ bản trên, bạn đã có thể bắt đầu thực hành đo các thông số điện cơ bản. Tuy nhiên, hãy luôn tuân thủ các nguyên tắc an toàn và tham khảo hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng loại đồng hồ.
Xem ngay: Hướng dẫn cách sử dụng đồng hồ ampe kìm và lưu ý quan trọng.













