Thiết Bị Đo Điện Trở Cách Điện Cao Áp Hioki IR5050 (5kV) – HIGH VOLTAGE INSULATION TESTER HIOKI IR5050
Đặc tính kỹ thuật cơ bản của Hioki IR5050
Hình ảnh Hioki IR5050
Độ chính xác Hioki IR5050 đảm bảo trong 1 năm, thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki: 1 năm
Measurement parameters | • Insulation resistance • Leakage current • Voltage • Capacitance (DD function) |
---|---|
Max. rated voltage to terminals | 1000 V AC, 2000 V DC |
Max. rated voltage to ground | 1000 V (CAT IV), 600 V (CAT III) |
Operating temperature and humidity range | -20°C to 50 °C (*1) (no condensation) |
Storage temperature and humidity range | -25°C to 65°C (-13°F to 149°F), less than 80% RH (no condensation) |
Dustproof/waterproof | IP40 (with protector attached, excluding terminals) IP65 (CARRYING CASE C0212) |
Standards | EN61010 (safety), EN61326 (EMC), IEC 61557-1, IEC 61557-2 (Insulation resistance tester) |
Power supply | • LR6 (AA) alkaline battery × 8 • HR6 (AA) nickel-metal hydride (NiMH) rechargeable battery × 8 |
Continuous operating time (*2) | Approx. 5 hours without Z3210 installed; approx. 4 hours with Z3210 installed and using wireless communication |
Dimensions and weight | 195 mm (7.68 in.) W × 254 mm (10 in.) H × 89 mm (3.50 in.) D, 1.7 kg (59.97 oz.) (including batteries) |
IR5050 Included accessories | Test lead L9850-01 ×1, Test lead L9850-02 ×1, Test lead L9850-03 ×1, Alligator clip L9851-01 ×1, Alligator clip L9851-02 ×1, Alligator clip L9851-03 ×1, Carrying Case C0212 ×1, LR6 Alkaline battery ×8, Instruction manual ×1, Operating precautions ×1 |
- *1:-20°C to 40°C (-4°F to 104°F), less than 80% RH , 40°C to 45°C (104°F to 113°F), less than 60% RH , 45°C to 50°C (113°F to 122°F), less than 50% RH
- *2:When using alkaline batteries, 5 kV generated, +/- terminals open, backlight off and comparator off
Functions
Insulation diagnosis | PI, DAR, DD, SV, Ramp, Timer |
---|---|
Others | Battery charge indicator, live circuit indicator, automatic power save, automatic discharge, backlight, buzzer, manual recording, logging recording, temperature and humidity input, elapsed time display, clock, filter, hardware filter, data-hold, system reset, USB communication (only when DT4900-01 is installed), wireless communication (only when Z3210 is installed), comparator, resistance gauge display, switching of insulation diagnosis function, breakdown cut-off. |
Insulation resistance measurement
IR5050 Test voltage range | DC 250 V to 5.20 kV DC | ||||
---|---|---|---|---|---|
User-set test voltage | 250 V to 1 kV: in 10 V increments; 1 kV to 5 kV: in 25 V increments | ||||
Test voltage preset | 250 V | 500 V | 1000 V | 2500 V | 5000 V |
Guaranteed accuracy range (1) | 0.00 MΩ〜2.50 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0.00 MΩ〜5.00 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0.00 MΩ〜10.0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0.00 MΩ〜25.0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt | 0.00 MΩ〜50.0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt |
Guaranteed accuracy range (2) | 2.51 GΩ〜500 GΩ ±20% rdg | 5.01 GΩ〜1.00 TΩ ±20% rdg | 10.1 GΩ〜2.00 TΩ ±20% rdg | 25.1 GΩ〜5.00 TΩ ±20% rdg | 50.1 GΩ〜10.00 TΩ ±20% rdg |
Rated current | 1 mA to 1.2 mA | ||||
Short-circuit current | 2 mA or less | ||||
Possible number of measurements | 200 times or more on one set of fully-charged batteries |
Leakage current measurement
Measurement range (auto) | 10 nA | 100 nA | 1000 nA | 10 μA | 100 μA | 1 mA |
---|---|---|---|---|---|---|
Display range | 0.00 nA to 9.99 nA | 9.0 nA to 99.9 nA | 90 nA to 999 nA | 0.90 μA to 9.99 μA | 9.0 μA to 99.9 μA | 90 μA to 999 μA (*3) 0.90 mA to 3.00 mA (*4) |
Resolution | 0.01 nA | 0.1 nA | 1 nA | 0.01 μA | 0.1 μA | *3: 1 μA *4: 0.01 mA |
Voltage measurement
Guaranteed accuracy range | 30 V to 1,000 V AC (45 Hz to 65 Hz), ±10 V to ±2,000 V DC |
---|---|
Accuracy | ±3% rdg. ±3 dgt. |
Input resistance | 500 kΩ or more (DC, 45 Hz to 65 Hz) |
Overload protection | 1100 V AC (1 min., between +/- terminals) 2200 V DC (1 min., between +/- terminals) |
Capacitance measurement
Accuracy | ±10% rdg. ±5 nF (guaranteed accuracy range: 10.0 nF to 25.0 µF) | ||
---|---|---|---|
Measurement range | 100 nF | 1000 nF | 10 μF |
Display range | 0.0 nF to 99.9 nF | 100 nF to 999 nF | 1.00 μF to 9.99 μF (*5) 10.0 μF to 25.0 μF (*6) |
Resolution | 0.1 nF | 1 nF | *5: 0.01 μF *6: 0.1 μF |
TÍNH NĂNG CHÍNH
Đo điện trở cách điện hệ thống điện mặt trời an toàn và chính xác trong khi đang phát điện
Đo cách điện của thiết bị cao áp (như máy biến áp, cáp và động cơ)
Dải điện áp thử nghiệm rộng, lên đến 5000 V từ 250 V DC
Tương thích giao diện có thể lựa chọn: Cung cấp cả hai tùy chọn kết nối không dây và USB.
Chức năng bộ nhớ dữ liệu giúp tăng hiệu quả công việc của bạn bằng cách loại bỏ các lỗi của con người khi báo cáo thủ công
Tự động tính toán và hiển thị chẩn đoán cách điện (PI, DD và DAR)
Nhỏ gọn và nhẹ, được trang bị hộp đựng chống nước và bụi IP65
Dải cách điện đo rộng, lên đến 10 TΩ
- Kiểm tra cách điện trực quan và chính xác điện áp cao
- Máy đo điện trở cách điện dễ sử dụng với thao tác núm xoay trực quan.
- Điện áp đầu ra có thể lựa chọn với 5 cài đặt phạm vi để kiểm tra điện trở cách điện.
- Điều chỉnh điện áp đầu ra từ 250 V đến 5 kV theo gia số 10 V hoặc 25 V để phù hợp với nhu cầu thử nghiệm cụ thể.
- Tự động phát hiện AC/DC để đo điện áp liền mạch.
Độ ổn định chính xác trong kiểm tra cách điện cao áp
Khi đối tượng thử nghiệm có điện trở rất cao, máy đo điện trở cách điện sẽ đo dòng điện phút. Vì các phép đo như vậy rất nhạy cảm với ngay cả những thay đổi nhỏ trong môi trường, nên các kết quả đọc có thể trở nên không ổn định. IR5050 giảm thiểu ảnh hưởng của môi trường bằng cách sử dụng dây được che chắn và công nghệ đo lường độc đáo của nó cho phép đo ổn định lên đến 10 TΩ.
Khả năng chẩn đoán & tính toán nâng cao trong kiểm tra cách điện
Phương pháp đo lường phù hợp với với chẩn đoán cách điện tiên tiến
Khi điện áp thử nghiệm cao được áp dụng liên tục cho mạch điện đang thử nghiệm, lớp cách điện có thể bị phá vỡ. Những hư hỏng do tác dụng của điện áp cao có thể được ngăn ngừa bằng cách giữ điện áp đặt càng thấp càng tốt trong khi kiểm tra cách điện.
IR5050 được trang bị các chức năng chẩn đoán cách điện khác nhau, cho phép bạn chọn phương pháp đo tối ưu theo ứng dụng thử nghiệm.
Chẩn đoán cách điện được tính toán và hiển thị tự động
Sau khi hoàn tất phép đo, thiết bị có thể hiển thị không chỉ điện trở cách điện và dòng điện rò mà còn cả các giá trị chỉ số đánh giá của PI, DD và DAR. Nó tính toán các chỉ số này dựa trên các giá trị đo được và hiển thị nó dưới dạng phán quyết đạt/không đạt.
Máy đo điện trở cách điện thiết kế an toàn cao
IR5050 được xếp hạng CAT III, CAT IV giữ các tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất an toàn. Bạn có thể nghĩ rằng đo điện trở cách điện không nguy hiểm vì nó được thực hiện trong điều kiện mất điện, nhưng ngược lại, tai nạn có thể nguy hiểm. IR5050 đã tăng cường hiệu suất an toàn trong trường hợp xảy ra tai nạn như vậy.
Bắt đầu kiểm tra: Nhấn và giữ trong 1 giây. để bắt đầu đo. Tính năng này giúp ngăn ngừa việc vô tình kích hoạt điện áp cao.
Để khuyến khích thận trọng, nút MEASURE nhấp nháy khi điện áp cao đang được tạo ra hoặc phóng điện.
Hoàn thành: IR5050 sẽ bắt đầu xả tự động ngay khi kết thúc thử nghiệm. Trong thời gian này, nút bắt đầu kiểm tra sẽ nhấp nháy màu đỏ để cho biết rằng nó đang xả.
Vỏ bảo vệ chắc chắn đảm bảo hoạt động lâu dài
Vỏ chống bụi và chống nước để làm việc ngoài trời.
Hộp đựng C0212 của máy Hioki IR5050 là một hộp cứng có khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP65. Nó cung cấp không gian cho máy đo điện trở cách điện và dây dẫn thử nghiệm để chúng có thể được vận chuyển dễ dàng.
Mua Thiết Bị Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR5050 ở đâu, địa chỉ mua hàng Hioki tin cậy:
HIOKI-VIỆT NAM – CÔNG TY CP WETECH VIỆT
Địa chỉ: 1902/31/3 Quốc Lộ 1A, Tổ 7, Khu phố 2, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Showroom: 736/51A Lê Đức Thọ, P.15, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0901.940.968 – 0949.940.967
Email: sales@hioki-vietnam.vn
Website: www.hioki-vietnam.vn