Thiết Bị Đo Nội Trở Ắc Quy Hioki 3561
Giống như các dòng thiết bị đo lường điện khác của Hioki, máy đo điểm ắc quy Hioki 3561 đã nhận được sự đánh giá cao của đông đảo khách hàng về chất lượng của thiết bị. Để giúp quý khách có thêm thông tin về sản phẩm này, Hioki Việt Nam xin chia sẻ chi tiết về thiết bị này.
Đặc tính kỹ thuật cơ bản của Hioki 3561
Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki: 1 năm
MAX. APPLIED MEASUREMENT VOLTAGE | ±22 V DC ±60 V DC maximum rated voltage above ground | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
RESISTANCE MEASUREMENT RANGES | 300 mΩ (max. display 310.00 mΩ, resolution 10 μΩ) to 3 Ω (max. display 3.1000 Ω, resolution 100 μΩ), 2 ranges Accuracy: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM) Testing source frequency: 1 kHz ±0.2 Hz, testing current: 10 mA (300 mΩ range), 1 mA (3 Ω range) Open terminal Voltage: 7 V peak | |||||
VOLTAGE MEASUREMENT RANGES | DC 20 V, resolution 0.1 mV, Accuracy: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM) | |||||
DISPLAY | 31000 full digits (resistance), 199999 full digits (voltage), LED | |||||
SAMPLING RATE | Four steps, 4 ms (Extra-FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (Medium), 150 ms (Slow) (Typ., sampling time depends on supply frequency settings and function.) | |||||
MEASUREMENT TIME | Response time + sampling rate, approx. 3 ms for measurements (Response time depends on reference values and the measurement object.) | |||||
COMPARATOR FUNCTIONS | Judgment result: Hi/IN/Lo (resistance and voltage judged independently) Setting: Upper and lower limit, Deviation (%) from reference value Logical ANDed result: PASS/FAIL, calculates the logical AND of resistance and voltage judgment results. Result display, beeper, or external I/O output, Open-collector (35 V, 50 mA DC max.) | |||||
INTERFACES | External I/O, RS-232C, Printer (RS-232C), GP-IB (-01 suffix models only) | |||||
POWER SUPPLY | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. | |||||
DIMENSIONS AND MASS | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) | |||||
ACCESSORIES OF 3561 | Instruction manual × 1, Power cord × 1 |