Với khả năng đo nhiệt độ nhanh chóng, chính xác và an toàn, máy đo nhiệt độ điện tử giúp đảm bảo hiệu suất vận hành của máy móc và an toàn lao động. Tuy vậy, không phải ai cũng biết cách sử dụng đúng kỹ thuật, thao tác. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng máy đo nhiệt độ điện tử trong công nghiệp một cách hiệu quả và chính xác nhất.
Các bước sử dụng máy đo nhiệt độ điện tử hiệu quả:
Bước 1: Kiểm tra và chuẩn bị máy: Pin, ống kính, cài đặt (nếu cần) Bước 2: Xác định vị trí đo: Lưu ý khoảng cách an toàn và tỷ lệ D:S Bước 3: Cài đặt hệ số phát xạ phù hợp với vật liệu đo Bước 4: Hướng tia laser (nếu có) hoặc ngắm vào khu vực cần đo Bước 5: Nhấn nút đo và giữ Bước 6: Đọc và ghi lại kết quả hiển thị |
1/ Nguyên lý hoạt động cơ bản và thông số cần biết của máy đo nhiệt độ
Máy đo nhiệt độ điện tử trong công nghiệp thường hoạt động dựa trên một trong các nguyên lý sau:
- Máy đo nhiệt độ hồng ngoại: Đo nhiệt độ dựa trên việc phát hiện bức xạ hồng ngoại từ vật thể. Không cần tiếp xúc trực tiếp, phù hợp cho đo nhiệt độ bề mặt hoặc vật thể di chuyển.
- Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc: Sử dụng cặp nhiệt điện (thermocouple) hoặc cảm biến điện trở nhiệt (RTD) để đo nhiệt độ thông qua tiếp xúc trực tiếp với vật thể.
Để sử dụng máy đo nhiệt độ điện tử hiệu quả, bạn cần nắm rõ các thông số kỹ thuật quan trọng sau:
- Phạm vi đo nhiệt độ: Khoảng nhiệt độ mà thiết bị có thể đo chính xác, ví dụ -50°C đến 1000°C.
- Độ chính xác: Thể hiện sai số tối đa cho phép của thiết bị, thường biểu thị dưới dạng ±X°C hoặc ±X% giá trị đo.
- Độ phân giải: Giá trị nhiệt độ nhỏ nhất mà thiết bị có thể hiển thị, thường là 0.1°C hoặc 1°C.
- Tỷ lệ khoảng cách đến kích thước điểm đo (D
): Đối với máy đo hồng ngoại, chỉ số này cho biết tỷ lệ giữa khoảng cách từ thiết bị đến vật thể và đường kính vùng đo. Ví dụ, tỷ lệ D
12:1 nghĩa là ở khoảng cách 12m, thiết bị sẽ đo nhiệt độ trên một vùng có đường kính 1m. - Hệ số phát xạ (Emissivity): Chỉ số đo khả năng phát xạ nhiệt của vật liệu, thường trong khoảng từ 0 đến 1. Vật liệu có bề mặt sáng bóng có hệ số phát xạ thấp (0.1-0.3), trong khi vật liệu tối màu có hệ số phát xạ cao (0.8-0.95).
- Thời gian phản hồi: Thời gian cần thiết để hiển thị kết quả đo chính xác, thường tính theo mili giây (ms).

Gợi ý cho bạn: Máy đo nhiệt độ cầm tay loại nào tốt?
2/ Chi tiết cách sử dụng máy đo nhiệt độ điện tử trong công nghiệp
Dưới đây là quy trình sử dụng máy đo nhiệt độ điện tử trong công nghiệp
Bước 1: Kiểm tra và chuẩn bị máy: Pin, ống kính, cài đặt (nếu cần)
Trước khi bắt đầu đo nhiệt độ, việc kiểm tra và chuẩn bị máy là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo. Đảm bảo pin đã được sạc đầy hoặc còn đủ năng lượng. Nhiều thiết bị có chỉ báo pin yếu, cần chú ý đến chỉ báo này để tránh sai số trong quá trình đo.
Ống kính cần được giữ sạch, không có bụi, dầu mỡ hoặc hơi nước ngưng tụ. Nếu cần, sử dụng khăn mềm và dung dịch vệ sinh ống kính chuyên dụng để làm sạch. Ngoài ra còn cần thực hiện một số điều chỉnh cơ bản nhnhư
- Chọn đơn vị đo (°C hoặc °F)
- Kiểm tra chế độ đo (liên tục hoặc đơn lẻ)
- Cài đặt các ngưỡng cảnh báo nếu cần
- Bật chức năng lưu trữ dữ liệu nếu cần theo dõi nhiều điểm đo

Bước 2: Xác định vị trí đo
Việc xác định vị trí đo chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết quả đo chính xác:
- Khoảng cách an toàn: Đảm bảo bạn đứng ở khoảng cách an toàn từ vật thể đang đo, đặc biệt là khi đo nhiệt độ của vật thể có nhiệt độ cao hoặc trong môi trường nguy hiểm.
- Tỷ lệ D : Lưu ý đến tỷ lệ khoảng cách đến kích thước điểm đo (D) của thiết bị. Ví dụ, nếu máy đo có tỷ lệ D là 12:1 và bạn cần đo một vùng có đường kính 5cm, khoảng cách đo tối ưu sẽ là 60cm.
- Góc đo: Luôn cố gắng đo vuông góc với bề mặt cần đo để đạt kết quả chính xác nhất. Tránh đo ở góc nghiêng nếu có thể.
- Tránh các yếu tố nhiễu: Tránh đo qua hơi nước, khói, bụi dày, hoặc các vật cản khác có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
Bước 3: Cài đặt hệ số phát xạ phù hợp với vật liệu đo
Hệ số phát xạ là một trong những thông số quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ chính xác của máy đo nhiệt độ hồng ngoại:
- Xác định vật liệu: Xác định loại vật liệu của vật thể cần đo nhiệt độ để chọn hệ số phát xạ phù hợp.
- Sử dụng bảng tham khảo: Các máy đo nhiệt độ chất lượng cao thường đi kèm bảng tham khảo hệ số phát xạ của các vật liệu phổ biến.
- Điều chỉnh trên máy: Sử dụng nút điều chỉnh hệ số phát xạ trên máy để nhập giá trị phù hợp. Một số máy đo hiện đại có sẵn cài đặt cho các loại vật liệu thông dụng.
- Phương pháp đo hiệu chuẩn: Nếu không biết chính xác hệ số phát xạ, bạn có thể sử dụng phương pháp đo so sánh với một máy đo tiếp xúc chính xác, hoặc sử dụng băng dính đặc biệt có hệ số phát xạ đã biết (thường là 0.95).

Bước 4: Hướng tia laser (nếu có) hoặc ngắm vào khu vực cần đo
Sau khi đã chuẩn bị thiết bị và vị trí đo máy đo nhiệt độ điện tử, tiến hành ngắm chính xác vào khu vực cần đo. Nếu máy đo có trang bị laser, hãy bật chức năng này và sử dụng tia laser để xác định vị trí chính xác cần đo. Lưu ý rằng:
- Laser đơn: Đánh dấu tâm của vùng đo
- Laser kép: Đánh dấu biên của vùng đo
- Laser vòng tròn: Hiển thị đường viền của toàn bộ vùng đo
Một số máy đo có kính ngắm quang học giúp xác định chính xác vùng đo, đặc biệt hữu ích trong điều kiện ánh sáng mạnh khi laser khó nhìn thấy. Giữ máy đo ổn định trong quá trình ngắm để đảm bảo vị trí đo chính xác.
Vùng đo phải nằm hoàn toàn trên vật thể cần đo. Nếu vùng đo lớn hơn vật thể, kết quả có thể bị sai lệch do ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường xung quanh.

Bước 5: Nhấn nút đo và giữ
Nhấn và giữ nút đo (thường là nút cò) để kích hoạt quá trình đo. Nhiều máy đo hiển thị kết quả liên tục khi giữ nút này. Giữ nút đo trong khoảng 1-2 giây, hoặc lâu hơn nếu đo trong chế độ quét liên tục để thu thập dữ liệu nhiều điểm.
Trong quá trình đo, cần giữ máy đo ổn định và duy trì khoảng cách và góc đo không đổi để đảm bảo độ chính xác. Với các vật thể lớn hoặc có nhiệt độ không đồng đều, nên đo nhiều điểm khác nhau để có được bức tranh toàn diện về phân bố nhiệt độ.
Bước 6: Đọc và ghi lại kết quả hiển thị
Đọc kết quả hiển thị trên màn hình LCD của máy đo nhiệt độ điện tử. Nhiều thiết bị hiển thị cả nhiệt độ hiện tại và nhiệt độ lớn nhất/nhỏ nhất trong quá trình đo. Đảm bảo bạn đọc đúng đơn vị đo (°C hoặc °F) đang được hiển thị.
Ngoài giá trị nhiệt độ, nên ghi lại các thông tin khác như:
- Thời gian và ngày tháng đo
- Vị trí đo chính xác
- Điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm xung quanh)
- Hệ số phát xạ đã sử dụng
- Bất kỳ điều kiện đặc biệt nào có thể ảnh hưởng đến kết quả

3/ Lưu ý khi sử dụng máy đo nhiệt độ điện tử
Để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của máy đo nhiệt độ điện tử, cần lưu ý một số điểm sau:
- Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ môi trường khắc nghiệt có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của máy đo. Nên để máy thích nghi với nhiệt độ môi trường trước khi sử dụng.
- Độ ẩm và hơi nước: Độ ẩm cao và hơi nước có thể làm sai lệch kết quả đo, đặc biệt với máy đo hồng ngoại. Tránh đo qua hơi nước hoặc trong môi trường quá ẩm.
- Nhiễu điện từ: Trong môi trường công nghiệp với nhiều thiết bị điện lớn, nhiễu điện từ có thể ảnh hưởng đến các máy đo điện tử. Nên tránh đo gần các nguồn nhiễu mạnh.
- Vệ sinh thường xuyên: Làm sạch ống kính và vỏ máy thường xuyên bằng vải mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản máy ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Sử dụng hộp bảo quản đi kèm nếu có.
- Hiệu chuẩn định kỳ: Thực hiện hiệu chuẩn thiết bị định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 6-12 tháng) để đảm bảo độ chính xác.
- Không điều chỉnh hệ số phát xạ: Sử dụng hệ số phát xạ không phù hợp với vật liệu đo là nguyên nhân phổ biến nhất gây sai lệch kết quả.
- Đo ở khoảng cách không phù hợp: Đo ở khoảng cách quá xa so với tỷ lệ D
của thiết bị sẽ làm giảm độ chính xác. - Đo qua bề mặt trong suốt: Máy đo hồng ngoại không thể đo nhiệt độ qua thủy tinh, nhựa trong suốt hoặc nước. Chúng sẽ đo nhiệt độ của bề mặt trong suốt chứ không phải vật thể bên trong.
- Đo vật liệu phản xạ cao: Vật liệu có tính phản xạ cao như kim loại đánh bóng rất khó đo chính xác bằng máy đo hồng ngoại và thường yêu cầu điều chỉnh đặc biệt.
Xem thêm: Cách sử dụng máy đo nhiệt độ độ ẩm chi tiết, đơn giản
4/ Địa chỉ mua máy đo nhiệt độ điện tử Hioki giá tốt
Hioki Việt Nam là đại diện chính thức của thương hiệu Hioki tại thị trường Việt Nam, cung cấp các sản phẩm đo lường chất lượng cao, bao gồm máy đo nhiệt độ điện tử công nghiệp với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu trực tiếp từ Hioki Nhật Bản, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
- Đa dạng dòng sản phẩm: Từ máy đo nhiệt độ hồng ngoại cơ bản đến các thiết bị đo nhiệt độ công nghiệp cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu đo lường.
- Chế độ bảo hành chính hãng: Các sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: Nhân viên kỹ thuật được đào tạo bài bản, sẵn sàng tư vấn giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
- Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng: Hỗ trợ hướng dẫn sử dụng, bảo trì và hiệu chuẩn thiết bị, đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định và chính xác.
- Chính sách giá cạnh tranh: Mức giá hợp lý kèm theo nhiều chương trình khuyến mãi, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đầu tư.
Để được tư vấn và mua máy đo nhiệt độ điện tử Hioki chính hãng với giá tốt nhất, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Hioki Việt Nam qua:
- Địa chỉ: 1902/31/3 Quốc Lộ 1A, Tổ 7, Khu phố 2, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD/Kho hàng: 688/57/14 Lê Đức Thọ, P.15, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0901.940.968 – 0949.940.967