Điện trở suất là một trong những thông số vật lý quan trọng nhất trong ngành điện và điện tử, đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn vật liệu dẫn điện, thiết kế mạch điện và đảm bảo an toàn hệ thống. Hiểu rõ công thức tính điện trở suất và cách áp dụng trong thực tế sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định phù hợp nhất.
1/ Điện trở suất là gì?
Điện trở suất (ký hiệu ρ – rho) là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu, độc lập với hình dạng và kích thước của vật thể. Đây là tính chất bản chất của vật liệu, được xác định bởi cấu trúc nguyên tử và phân tử của chất đó.
Đơn vị đo: Đơn vị của điện trở suất trong hệ SI là Ohm-mét (Ω.m), tuy nhiên trong thực tế còn sử dụng các đơn vị khác như:
- Ohm-centimet (Ω.cm) = 0.01 Ω.m
- Micro-ohm-centimet (μΩ.cm) = 10⁻⁸ Ω.m
- Ohm-milimét vuông trên mét (Ω.mm²/m) = 10⁻⁶ Ω.m
Phân loại vật liệu theo điện trở suất:
- Chất dẫn điện: ρ < 10⁻⁸ Ω.m (đồng, bạc, nhôm)
- Chất bán dẫn: 10⁻⁶ Ω.m < ρ < 10³ Ω.m (silicon, germanium)
- Chất cách điện: ρ > 10⁸ Ω.m (thủy tinh, cao su, sứ)
Điện trở suất là nghịch đảo của độ dẫn điện suất (σ – sigma), tức là ρ = 1/σ. Vật liệu có điện trở suất càng thấp thì khả năng dẫn điện càng tốt.

Đọc thêm: Cách đo điện trở dây dẫn chuẩn xác nhất
2 / Công thức tính điện trở suất
Công thức cơ bản để tính điện trở suất được thiết lập dựa trên mối quan hệ giữa điện trở của vật thể và các thông số hình học của nó:
Công thức cơ bản:
ρ = R × A / L
Trong đó:
- ρ (rho): Điện trở suất của vật liệu (Ω.m)
- R: Điện trở của vật thể (Ω)
- A: Diện tích tiết diện ngang vuông góc với phương dòng điện (m²)
- L: Chiều dài của vật thể theo phương dòng điện (m)
Ngoài ra còn có một số công thức khác như:
Công thức biến đổi | Công thức cho dây dẫn tròn | Công thức dạng vi phân |
Từ công thức cơ bản, ta có thể tính điện trở của vật thể khi biết điện trở suất: R = ρ × L / A | Đối với dây dẫn có tiết diện tròn với đường kính d: ρ = R × π × d² / (4 × L) Hoặc với bán kính r: ρ = R × π × r² / L | Trong trường hợp tiết diện thay đổi theo chiều dài: ρ = (dV/dI) × (dA/dL) Trong đó dV/dI là gradient điện áp theo dòng điện tại điểm đang xét. |
Ví dụ: Một dây đồng dài 100m, đường kính 2mm có điện trở 0.54Ω. Tính điện trở suất của đồng:
- L = 100m
- d = 2mm = 0.002m
- A = π × (0.001)² = 3.14 × 10⁻⁶ m²
- R = 0.54Ω
Áp dụng công thức: ρ = R × A / L = 0.54 × 3.14 × 10⁻⁶ / 100 = 1.7 × 10⁻⁸ Ω.m.

3/ Ý nghĩa và ứng dụng của điện trở suất trong thực tế
Điện trở suất không chỉ là một thông số kỹ thuật mà còn là công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ, từ thiết kế mạch điện đến thăm dò địa chất.
1 – Trong ngành điện và điện tử:
- Lựa chọn vật liệu dẫn điện: Điện trở suất quyết định việc chọn vật liệu cho dây dẫn, thanh cái, và các linh kiện điện. Đồng với điện trở suất 1.68×10⁻⁸ Ω.m được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu dẫn điện tốt.
- Thiết kế mạch in (PCB): Điện trở suất của đồng quyết định độ rộng của đường dẫn trên PCB để đạt được điện trở mong muốn và tránh tổn hao công suất.
- Tính toán tổn hao năng lượng: Điện trở suất giúp tính toán chính xác tổn hao điện năng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện, từ đó tối ưu hóa hiệu suất.
- Thiết kế điện trở: Trong sản xuất điện trở chính xác, điện trở suất của vật liệu quyết định kích thước và hình dạng cần thiết để đạt giá trị điện trở mong muốn.
2 – Trong công nghiệp:
- Kiểm soát chất lượng: Đo điện trở suất giúp kiểm tra độ tinh khiết của kim loại, phát hiện tạp chất và đánh giá chất lượng vật liệu.
- Xử lý nhiệt: Điện trở suất thay đổi theo nhiệt độ, được ứng dụng trong cảm biến nhiệt độ RTD (Resistance Temperature Detector) với độ chính xác cao.
- Chống ăn mòn: Điện trở suất cao của lớp phủ bảo vệ giúp ngăn chặn ăn mòn điện hóa trong các kết cấu kim loại.
3 – Trong thăm dó địa chất:
- Thăm dò khoáng sản: Các loại quặng khác nhau có điện trở suất đặc trưng, giúp xác định vị trí và thành phần địa chất dưới lòng đất.
- Khảo sát nước ngầm: Nước ngầm có điện trở suất thấp hơn đá khô, cho phép xác định tầng chứa nước và độ sâu của chúng.
- Đánh giá độ ẩm đất: Điện trở suất đất thay đổi theo độ ẩm, hỗ trợ nông nghiệp chính xác và quản lý tưới tiêu.
4 – Trong y học và sinh học:
- Chẩn đoán y khoa: Đo điện trở suất cơ thể giúp đánh giá thành phần cơ thể, phát hiện tình trạng mất nước và các bệnh lý khác.
- Thiết kế thiết bị y tế: Điện trở suất của vật liệu sinh học ảnh hưởng đến thiết kế máy pacemaker, máy khử rung tim và các thiết bị điện y tế khác.

4 / Bảng điện trở suất của các vật liệu thường gặp
Hiểu rõ điện trở suất của các vật liệu khác nhau giúp kỹ sư lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng điện trở suất của các vật liệu thường gặp ở nhiệt độ 20°C:
1 – Kim loại dẫn điện:
Vật liệu | Điện trở suất (Ω.m) | Ứng dụng chính |
Bạc | 1.59 × 10⁻⁸ | Linh kiện điện tử cao cấp |
Đồng | 1.68 × 10⁻⁸ | Dây điện, motor, máy biến áp |
Vàng | 2.44 × 10⁻⁸ | Tiếp điểm, mạch in cao cấp |
Nhôm | 2.82 × 10⁻⁸ | Dây truyền tải, radiator |
Kẽm | 5.90 × 10⁻⁸ | Mạ bảo vệ, pin |
Sắt | 9.71 × 10⁻⁸ | Kết cấu, lõi từ |
Inox 304 | 7.20 × 10⁻⁷ | Thiết bị thực phẩm, y tế |
2 – Hợp kim đặc biệt:
Vật liệu | Điện trở suất (Ω.m) | Ứng dụng chính |
Constantan | 4.90 × 10⁻⁷ | Điện trở chính xác |
Nichrome | 1.10 × 10⁻⁶ | Dây đốt nóng |
Manganin | 4.82 × 10⁻⁷ | Shunt ampe kế |
3 – Vật liệu bán dẫn:
Vật liệu | Điện trở suất (Ω.m) | Ghi chú |
Germanium tinh khiết | 4.6 × 10⁻¹ | Phụ thuộc nhiệt độ mạnh |
Silicon tinh khiết | 6.4 × 10² | Biến đổi theo tạp chất |
Silicon pha tạp | 10⁻⁵ đến 10⁻² | Tùy mức độ pha tạp |
4 – Vật liệu cách điện:
Vật liệu | Điện trở suất (Ω.m) | Ứng dụng |
Không khí khô | 1.3 × 10¹⁶ | Cách điện tự nhiên |
Thủy tinh | 10¹² đến 10¹⁶ | Cách điện cao áp |
Cao su | 10¹³ đến 10¹⁶ | Găng tay, ủng cách điện |
Sứ | 10¹² đến 10¹⁴ | Sứ cách điện đường dây |
Mica | 10¹¹ đến 10¹⁵ | Cách điện nhiệt độ cao |
5 – Chất lỏng:
Vật liệu | Điện trở suất (Ω.m) | Ứng dụng |
Nước cất | 1.8 × 10⁵ | Làm mát, rửa linh kiện |
Nước biển | 0.2 | Nối đất, chống sét |
Dầu transformer | 10¹² đến 10¹⁶ | Cách điện, làm mát MBA |
5/ Những lưu ý khi áp dụng công thức trong thực tế
Khi áp dụng công thức tính điện trở suất vào thực tế, người kỹ sư không chỉ cần thuộc công thức mà còn phải hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng, giới hạn đo và cách giảm sai số. Những điểm dưới đây sẽ giúp bạn đảm bảo kết quả đo vừa chính xác vừa đáng tin cậy.
- Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng: Nhiệt độ, tạp chất, cấu trúc tinh thể và độ đồng nhất của vật liệu đều có thể làm thay đổi điện trở suất.
- Nắm giới hạn áp dụng công thức: Mỗi công thức đo có phạm vi và điều kiện cụ thể, không áp dụng cho mọi loại vật liệu hay môi trường.
- Chuẩn bị mẫu đo chuẩn xác: Mẫu cần sạch, đồng nhất và đảm bảo tiếp xúc điện tốt để tránh sai số tiếp xúc.
- Sử dụng thiết bị đo phù hợp: Chọn đồng hồ hoặc hệ thống đo đúng dải, đã hiệu chuẩn để đảm bảo độ tin cậy.
Kiểm soát điều kiện môi trường: Duy trì nhiệt độ ổn định, giảm nhiễu điện từ và độ ẩm trong quá trình đo. - Áp dụng phương pháp đo chính xác: Ưu tiên kỹ thuật đo 4 dây để giảm ảnh hưởng của điện trở tiếp xúc và dây dẫn.
- Ghi chép đầy đủ thông số: Lưu lại điều kiện đo, thiết bị sử dụng và kết quả để dễ dàng kiểm chứng hoặc so sánh về sau.
Điện trở suất phản ánh khả năng dẫn điện của vật liệu và chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, tạp chất, cấu trúc và điều kiện đo. Hiểu rõ các yếu tố này, kiểm soát sai số và áp dụng đúng phương pháp sẽ giúp tính toán và đo đạc chính xác, phục vụ hiệu quả cho thiết kế và ứng dụng thực tế.