Cuộn cảm (hay còn gọi là cuộn từ) là một linh kiện điện tử thụ động đóng vai trò quan trọng trong nhiều mạch điện và thiết bị điện tử. Dù có cấu tạo đơn giản, nhưng cuộn cảm lại giúp kiểm soát dòng điện, lọc tín hiệu, lưu trữ năng lượng và khử nhiễu một cách hiệu quả. Vậy cuộn cảm là gì, hoạt động như thế nào và có những ứng dụng gì trong thực tế? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
1/ Khái niệm cuộn cảm là gì?
Cuộn cảm, hay còn gọi là cuộn từ, là một linh kiện thụ động trong mạch điện có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường khi dòng điện chạy qua. Vậy cuộn cảm là gì về nguyên lý hoạt động? Cuộn cảm hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ được phát hiện bởi Michael Faraday. Khi dòng điện thay đổi, cuộn cảm tạo ra suất điện động (EMF) cảm ứng chống lại sự thay đổi đó, theo định luật Lenz.
Cuộn cảm được đặc trưng bởi độ tự cảm (inductance), ký hiệu là L, đơn vị là Henry (H). Độ tự cảm thể hiện khả năng của cuộn cảm trong việc tạo ra từ trường và chống lại sự thay đổi của dòng điện.
Đặc điểm chính của cuộn cảm:
- Có khả năng chống lại sự thay đổi đột ngột của dòng điện.
- Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường, không giống như tụ điện lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
- Được sử dụng nhiều trong các mạch lọc, mạch dao động, mạch nguồn switching, RF,…

Gợi ý cho bạn: Cách đo cuộn cảm chi tiết bằng đồng hồ đo điện cảm
2/ Cấu tạo và ký hiệu cuộn cảm
1 – Về cấu tạo
Khi tìm hiểu cuộn cảm là gì, bạn không thể bỏ qua cấu tạo đặc trưng của linh kiện này. Một cuộn cảm cơ bản gồm:
- Lõi từ (core): Là phần trung tâm của cuộn cảm, có thể làm từ không khí, ferit, hoặc các vật liệu từ tính khác như thép cán mỏng. Lõi từ ảnh hưởng đến độ tự cảm của cuộn cảm.
- Dây quấn: Là dây dẫn (thường là dây đồng cách điện) được quấn thành nhiều vòng quanh lõi từ. Số vòng dây và cách quấn ảnh hưởng trực tiếp đến độ tự cảm.
- Vỏ bảo vệ: Một số cuộn cảm có vỏ bọc để bảo vệ dây quấn và lõi từ, đồng thời giúp cố định cấu trúc.
Có hai loại lõi từ phổ biến:
- Lõi không khí: Có độ tự cảm thấp, thường dùng trong các mạch tần số cao.
- Lõi từ tính (ferit, thép): Tăng độ tự cảm, phù hợp cho các ứng dụng cần lưu trữ năng lượng lớn.
2 – Về ký hiệu
Trong sơ đồ mạch điện, cuộn cảm được ký hiệu bằng chữ L (từ “inductance” – độ tự cảm), và thường có một trong các ký hiệu sau:

3/ Cuộn cảm được phân làm mấy loại?
Để hiểu sâu hơn về cuộn cảm là gì, ta cần biết các cách phân loại cuộn cảm theo cấu tạo, chức năng và khả năng điều chỉnh.
1 – Phân loại theo cấu tạo lõi
Cuộn cảm được phân loại dựa trên loại lõi sử dụng trong cấu tạo, bởi lõi có vai trò quyết định độ tự cảm và đặc tính hoạt động của cuộn cảm.
| Loại cuộn cảm | Đặc điểm | 
| Cuộn cảm lõi không khí | – Không có lõi từ, chỉ quấn dây dẫn trên không khí. – Độ tự cảm thấp hơn. – Ứng dụng trong mạch tần số cao, nơi không cần lưu trữ năng lượng lớn. | 
| Cuộn cảm lõi sắt từ | – Lõi làm bằng thép silic hoặc sắt từ. – Tăng độ tự cảm, lưu trữ năng lượng lớn. – Dùng trong mạch công suất, nguồn điện lớn. | 
| Cuộn cảm lõi ferrit | – Lõi làm từ vật liệu ferrit (gốm từ). – Tổn hao thấp ở tần số cao. – Thường dùng trong mạch RF, mạch lọc nhiễu tần số cao. | 
2 – Phân loại theo ứng dụng của cuộn cảm trong thực tế
Dựa trên chức năng và môi trường hoạt động, cuộn cảm được chia thành các loại ứng dụng phổ biến:
| Loại cuộn cảm | Đặc điểm | 
| Cuộn cảm năng lượng | – Thiết kế cho dòng điện lớn. – Sử dụng trong nguồn switching, mạch công suất. – Giá trị độ tự cảm thường từ vài μH đến vài trăm μH. | 
| Cuộn cảm tín hiệu | – Thiết kế cho tần số cao. – Dùng trong các mạch RF, IF. – Giá trị độ tự cảm rất nhỏ, từ nH đến μH. | 
| Cuộn cảm chế độ chun | – Có hai cuộn dây quấn ngược chiều nhau. – Loại bỏ nhiễu chế độ chung. – Sử dụng trong các bộ lọc EMI. | 
3 – Phân loại theo khả năng điều chỉnh
Cuộn cảm có thể được chia dựa trên việc có thể điều chỉnh độ tự cảm hay không:
| Loại cuộn cảm | Đặc điểm | 
| Cuộn cảm thuần cố định | – Giá trị độ tự cảm không thay đổi. – Kích thước nhỏ gọn, giá thành thấp. – Chiếm phần lớn ứng dụng thực tế. | 
| Cuộn cảm biến đổi | – Có thể điều chỉnh giá trị độ tự cảm. – Sử dụng lõi từ có thể di chuyển hoặc tap trung gian. – Thường dùng trong mạch cộng hưởng, điều chỉnh kết nối. | 

4/ Cuộn cảm hoạt động như thế nào?
Câu hỏi “cuộn cảm là gì” không thể đầy đủ nếu thiếu phần nguyên lý hoạt động. Cuộn cảm sinh từ trường khi có dòng điện đi qua. Khi dòng điện thay đổi, từ trường biến đổi và sinh ra một điện áp ngược chiều để cản lại sự thay đổi dòng điện (định luật Lenz).
- Khi dòng điện tăng, cuộn cảm sinh ra một điện áp ngược để cản lại sự tăng này.
- Khi dòng điện giảm, cuộn cảm “giải phóng” năng lượng từ từ trường để duy trì dòng điện.
Chính nhờ cơ chế này, cuộn cảm thường được dùng để lọc nhiễu, ổn định dòng điện, và trong các mạch dao động LC.
Công thức cuộn cảm
Suất điện động cảm ứng: [ E = -L \frac{dI}{dt} ] Trong đó:
- (E): Suất điện động cảm ứng (V).
- (L): Độ tự cảm của cuộn cảm (H).
- (\frac{dI}{dt}): Tốc độ thay đổi của dòng điện (A/s).
Độ tự cảm: [ L = \frac{N^2 \mu A}{l} ] Trong đó:
- (N): Số vòng dây.
- (\mu): Độ từ thẩm của lõi (H/m).
- (A): Diện tích tiết diện lõi (m²).
- (l): Chiều dài lõi (m).

5/ Chi tiết cách kiểm tra cuộn cảm
Khi đã biết cuộn cảm là gì, bạn nên nắm được cách kiểm tra cuộn cảm để đánh giá tình trạng hoạt động. Có hai cách kiểm tra phổ biến là dùng đồng hồ vạn năng hoặc máy đo LCR.
1 – Dùng đồng hồ vạn năng
Đây là cách đơn giản và nhanh nhất nếu bạn chỉ cần biết cuộn cảm có bị đứt hay chập không. Đồng hồ vạn năng hầu như ai làm kỹ thuật cũng có sẵn, rất dễ thao tác.
Một số loại đồng hồ nên dùng:
- Hioki DT4254: đo chính xác và ổn định, phù hợp cho kỹ thuật chuyên sâu.
- Fluke 15B+: thương hiệu uy tín, dùng bền và dễ sử dụng.
- Kyoritsu 2001: giá mềm, đủ dùng cho kiểm tra cơ bản.
Cách thực hiện rất đơn giản:
- Ngắt cuộn cảm ra khỏi mạch nếu có thể.
- Chuyển đồng hồ sang chế độ đo điện trở (thang Ω).
- Đặt hai que đo vào hai đầu cuộn cảm.
- Nếu điện trở hiển thị trong khoảng thấp (thường dưới 10 ohm), cuộn cảm vẫn còn tốt.
- Nếu đồng hồ hiển thị 0 ohm (chập) hoặc OL/vô cực (đứt dây), thì cuộn đã hỏng.
Phương pháp này không đo được chính xác giá trị độ tự cảm, nhưng lại rất hiệu quả để kiểm tra sơ bộ, đặc biệt trong các trường hợp sửa chữa nhanh.
2 – Dùng đồng hồ đo LCR
Nếu bạn cần biết chính xác giá trị độ tự cảm của cuộn cảm – đặc biệt trong các mạch yêu cầu độ chính xác cao như RF, lọc nhiễu, hoặc cộng hưởng – thì nên dùng đồng hồ đo LCR. Đây là thiết bị chuyên dụng để đo các linh kiện thụ động như điện trở, tụ điện và cuộn cảm.
Một vài dòng máy đo LCR chất lượng cao bạn có thể tham khảo:
- Hioki IM3533: phù hợp cho các ứng dụng sản xuất và nghiên cứu.
- Hioki IM3523: nhỏ gọn, dễ dùng, độ chính xác ổn định.
- Hioki IM3536: dải tần rộng, dùng tốt cho các mạch tần số cao.
Cách kiểm tra bằng máy LCR cũng không quá phức tạp:
- Kết nối cuộn cảm với cổng đo của máy.
- Chọn tần số đo phù hợp (thường từ 100 Hz đến vài MHz tùy vào loại cuộn).
- Khởi động máy để bắt đầu quá trình đo.
- Ghi lại giá trị độ tự cảm và so sánh với thông số kỹ thuật ban đầu của linh kiện.
Nếu thấy giá trị lệch quá nhiều so với chuẩn, khả năng cao cuộn cảm đã xuống cấp hoặc không còn sử dụng được nữa.

6/ Cuộn cảm có tác dụng gì?
Cuộn cảm là một linh kiện tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong rất nhiều thiết bị điện và mạch điện tử mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Dưới đây là những công dụng nổi bật của cuộn cảm mà bạn nên biết:
- Lưu trữ năng lượng: Cuộn cảm lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường, được sử dụng trong các bộ nguồn xung hoặc mạch dao động.
- Lọc tần số: Cuộn cảm kết hợp với tụ điện tạo thành mạch lọc, cho phép tách hoặc chặn các tần số cụ thể (mạch lọc thông thấp, thông cao).
- Chống nhiễu: Cuộn cảm chặn (choke) được dùng để ngăn dòng điện tần số cao, giảm nhiễu trong các mạch nguồn.
- Điều chỉnh tín hiệu: Trong các mạch dao động hoặc radio, cuộn cảm giúp điều chỉnh tần số cộng hưởng.
- Tăng cường từ trường: Trong máy biến áp, cuộn cảm ghép từ tính giúp truyền năng lượng giữa các mạch.
Tham khảo: Công dụng của cuộn cảm dùng để làm gì? Công dụng bất ngờ ít được nhắc đến
Cuộn cảm là một linh kiện không thể thiếu trong các mạch điện và thiết bị điện tử, với vai trò lưu trữ năng lượng, lọc tín hiệu, và chống nhiễu. Hiểu rõ cuộn cảm là gì, cấu tạo, cách hoạt động, và ứng dụng của nó giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hy vọng thông qua bài viết này Hioki-Việt Nam đã cung cấp đầy đủ thông tin để bạn nắm vững về cuộn cảm và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực kỹ thuật.


 Danh mục sản phẩm
Danh mục sản phẩm











 Trang chủ
Trang chủ HIOKI Việt Nam
HIOKI Việt Nam Khuyến mãi
Khuyến mãi Tin tức
Tin tức Tài liệu
Tài liệu Video
Video Liên hệ
Liên hệ


 
 
 
