Để xác định giá trị của điện trở, người ta sử dụng bảng màu điện trở, một hệ thống mã hóa giúp đọc nhanh giá trị điện trở mà không cần đo lường thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách đọc giá trị điện trở, cũng như tìm hiểu bảng màu điện trở theo từng loại vạch màu và các thiết bị hỗ trợ đo lường chính xác.

1. Đọc giá trị điện trở dựa trên bảng màu điện trở

Bảng màu điện trở là hệ thống mã hóa bằng màu sắc được sử dụng để biểu thị giá trị điện trở của các điện trở thông thường. Thay vì in trực tiếp giá trị số lên thân điện trở (điều này khó thực hiện với kích thước nhỏ), các nhà sản xuất sử dụng các vạch màu để mã hóa thông tin về:

  • Giá trị điện trở
  • Dung sai (sai số cho phép)
  • Hệ số nhiệt (đối với một số loại điện trở đặc biệt)

Các vạch màu này được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thường từ một đầu của điện trở đến đầu còn lại. Tùy thuộc vào loại điện trở, số lượng vạch màu có thể là 3, 4, 5 hoặc 6, với mỗi loại cung cấp mức độ thông tin khác nhau về điện trở.

Bảng màu điện trở là gì?
Dựa vào số vạch và màu sắc bạn có thể đọc chính xác điện trở

Gợi ý cho bạn: 

Công thức tính điện trở của dây dẫn: Chi tiết & Dễ hiểu nhất

Công Thức Tính Điện Trở Song Song: Bí Quyết Tính Nhanh & Chính Xác

2. Hướng dẫn cách đọc giá trị điện trở

Tùy vào số lượng vạch màu trên điện trở, chúng ta có cách đọc bảng màu điện trở khác nhau. Thông thường, điện trở sẽ có 3, 4 hoặc 5 vạch màu.

2.1 Đọc giá trị điện trở 3 vạch

Điện trở có 3 vạch màu thường ít gặp nhưng vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng nhất định. Cách đọc giá trị của điện trở 3 vạch như sau:

  • Vạch 1: Chữ số đầu tiên
  • Vạch 2: Chữ số thứ hai
  • Vạch 3: Hệ số nhân (lũy thừa của 10)
MàuGiá trị
Đen0
Nâu1
Đỏ2
Cam3
Vàng4
Xanh lá5
Xanh dương6
Tím7
Xám8
Trắng9

Ví dụ: Một điện trở có các vạch màu Đỏ-Tím-Cam sẽ có giá trị:

  • Đỏ = 2 (vạch 1)
  • Tím = 7 (vạch 2)
  • Cam = 3 (vạch 3, tức 3 số 0)
  • Giá trị = 27 × 10³ = 27,000 Ω = 27 kΩ

Điện trở 3 vạch có dung sai ngầm định là ±20%, nghĩa là giá trị thực tế có thể nằm trong khoảng ±20% so với giá trị danh nghĩa.

Hướng dẫn cách đọc bảng màu điện trở
Dựa vào số vạch và màu sắc bạn có thể đọc chính xác điện trở

2.2 Đọc giá trị điện trở 4 vạch

Đây là loại phổ biến nhất trong các mạch điện tử. Công thức tính như sau:

  • Vạch 1: Chữ số đầu tiên
  • Vạch 2: Chữ số thứ hai
  • Vạch 3: Hệ số nhân
  • Vạch 4: Sai số (tolerance)

Bảng quy ước màu sắc:

MàuChữ sốHệ số nhânSai số
Đen0×10⁰
Nâu1×10¹±1%
Đỏ2×10²±2%
Cam3×10³
Vàng4×10⁴
Lục5×10⁵±0.5%
Lam6×10⁶±0.25%
Tím7×10⁷±0.1%
Xám8×10⁸±0.05%
Trắng9×10⁹
Vàng kim loại±5%
Bạc±10%

Ví dụ: Một điện trở có các vạch màu Nâu-Đen-Đỏ-Vàng sẽ có giá trị:

  • Nâu = 1 (vạch 1)
  • Đen = 0 (vạch 2)
  • Đỏ = 2 (vạch 3, tức 2 số 0)
  • Vàng = ±5% (vạch 4, dung sai)
  • Giá trị = 10 × 10² = 1,000 Ω = 1 kΩ ±5%    

2.3 Cách đọc giá trị điện trở 5 vạch

Điện trở 5 vạch thường được sử dụng trong các thiết bị có yêu cầu chính xác cao. Công thức tính:

  • Vạch 1: Chữ số đầu tiên
  • Vạch 2: Chữ số thứ hai
  • Vạch 3: Chữ số thứ ba
  • Vạch 4: Hệ số nhân
  • Vạch 5: Sai số

Bảng giá trị tương tự như điện trở 4 vạch, với vạch thứ 3 cũng biểu thị một chữ số.

Ví dụ: Một điện trở có các vạch màu Nâu-Đen-Đen-Đỏ-Nâu sẽ có giá trị:

  • Nâu = 1 (vạch 1)
  • Đen = 0 (vạch 2)
  • Đen = 0 (vạch 3)
  • Đỏ = 2 (vạch 4, tức 2 số 0)
  • Nâu = ±1% (vạch 5, dung sai)
  • Giá trị = 100 × 10² = 10,000 Ω = 10 kΩ ±1%

3. Chức năng của vạch màu điện trở

Mỗi vạch màu trên bảng màu điện trở đều có chức năng riêng biệt:

  • Vạch số (1-2-3): Biểu thị các chữ số có nghĩa trong giá trị điện trở. Trong điện trở 3 vạch, có 2 chữ số; điện trở 4 vạch có 2 chữ số; và điện trở 5 vạch có 3 chữ số.
  • Vạch hệ số nhân: Cho biết cần nhân giá trị từ các vạch số với 10 mũ bao nhiêu. Ví dụ, vạch cam (giá trị 3) có nghĩa là nhân với 10³ = 1,000.
  • Vạch dung sai: Chỉ ra phạm vi sai số cho phép của điện trở. Một điện trở có dung sai ±5% nghĩa là giá trị thực có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị danh nghĩa 5%.
  • Vạch hệ số nhiệt (nếu có): Chỉ ra hệ số nhiệt của điện trở, biểu thị mức độ thay đổi điện trở khi nhiệt độ thay đổi. Đây là vạch thứ 6 trong một số loại điện trở đặc biệt.

4. Thiết bị đo điện trở giúp đọc giá trị điện trở chính xác

Mặc dù việc hiểu cách đọc giá trị điện trở là kỹ năng cơ bản, nhưng trong nhiều trường hợp, việc sử dụng thiết bị đo điện trở sẽ giúp xác định giá trị chính xác hơn, đặc biệt khi:

  • Các vạch màu bị mờ hoặc khó phân biệt
  • Cần độ chính xác cao hơn mức dung sai đã biết
  • Kiểm tra điện trở đã qua sử dụng (có thể đã thay đổi giá trị)
  • Xác định điện trở không có đánh dấu màu

Bạn có thể sử dụng các dòng thiết bị đo điện trở chính hãng sau:

1 – Đồng hồ vạn năng Hioki

Đồng hồ vạn năng Hioki là thiết bị đo điện trở phổ biến nhất, cho phép đo trên nhiều thang đo khác nhau, từ vài Ω đến hàng MΩ. Ngoài khả năng đo điện trở, thiết bị này còn có thể đo điện áp, dòng điện và nhiều đại lượng khác, giúp đáp ứng hầu hết các nhu cầu sử dụng thông thường.

Các dòng sản phẩm thường gặp như:

2 – Thiết bị đo điện trở Hioki chuyên dụng

Đây là các thiết bị được thiết kế chuyên biệt để đo điện trở với độ chính xác cao. So với đồng hồ vạn năng, thiết bị đo điện trở chuyên dụng có phạm vi đo rộng hơn và sai số nhỏ hơn, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật chuyên sâu hoặc sử dụng trong phòng thí nghiệm. Một số dòng sản phẩm tiêu biểu bao gồm:

  • Thiết bị đo điện trở Hioki RM3548-50 
  • Thiết bị đo điện trở Hioki RM3545
  • Thiết bị đo điện trở Hioki  RM3542A
  • Thiết bị đo điện trở RM3544

3 – Máy đo LCR

Máy đo LCR không chỉ đo điện trở mà còn có thể đo điện cảm (L) và điện dung (C), giúp kiểm tra các linh kiện có tính chất phức tạp hơn, chẳng hạn như điện trở có thêm thành phần điện cảm hoặc điện dung. Thiết bị này thường được sử dụng trong kiểm tra chất lượng sản phẩm và nghiên cứu phát triển.

Việc thành thạo cách đọc bảng màu điện trở là kỹ năng cơ bản và thiết yếu cho bất kỳ ai làm việc với các mạch điện tử. Mặc dù thiết bị đo điện trở hiện đại cung cấp độ chính xác cao hơn, nhưng khả năng nhận biết nhanh giá trị điện trở thông qua mã màu vẫn là kỹ năng quan trọng trong nhiều tình huống, đặc biệt là khi làm việc trên hiện trường hoặc khi không có sẵn thiết bị đo. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác, bạn có thể sử dụng các thiết bị đo điện trở chuyên dụng của Hioki.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *